NEMA (National Electrical Manufacturers Association) và IP (Ingress Protection) là hai hệ thống tiêu chuẩn dùng để phân loại mức độ bảo vệ của vỏ thiết bị điện khỏi bụi, nước, và các tác nhân môi trường. Tuy nhiên, chúng đến từ hai tổ chức khác nhau và được sử dụng trong các khu vực khác nhau:
1. IP Rating (IEC Standard – Quốc tế)
-
Định dạng: IPXY
-
X: Mức độ chống bụi (0–6)
-
Y: Mức độ chống nước (0–9)
-
| Ví dụ | Ý nghĩa |
|---|---|
| IP54 | Chống bụi một phần (5), chống tia nước từ mọi hướng (4) |
| IP67 | Chống bụi hoàn toàn (6), ngâm nước sâu đến 1m trong 30 phút (7) |
2. NEMA Rating (Mỹ – ANSI/NEMA 250)
-
Bao gồm cả:
-
Bảo vệ chống bụi, nước
-
Và thêm: bảo vệ chống ăn mòn, băng tuyết, dầu, môi trường nguy hiểm,…
-
| Ví dụ | Ý nghĩa |
|---|---|
| NEMA 3 | Dùng ngoài trời, bảo vệ khỏi mưa, bụi, gió |
| NEMA 4X | Như NEMA 4 (chống bụi, nước), cộng thêm chống ăn mòn (thường dùng trong môi trường hóa chất, biển) |
So sánh nhanh:
| Tiêu chí | NEMA | IP |
|---|---|---|
| Xuất xứ | Mỹ (ANSI/NEMA) | Quốc tế (IEC) |
| Độ phổ biến | Mỹ, Canada | Châu Âu, Châu Á, quốc tế |
| Chi tiết bảo vệ | Bụi, nước, ăn mòn, dầu, băng… | Bụi và nước |
| Mức độ | Số rời rạc (1, 2, 3, 4, 4X…) | Hai chữ số (ví dụ: IP65) |
| Môi trường khắc nghiệt | Có (ví dụ NEMA 4X, 6P…) | Có (nhưng không chi tiết bằng) |
Tương đương tham khảo (gần đúng):
| NEMA | Tương đương IP gần đúng |
|---|---|
| 1 | IP10 |
| 3R | IP14 |
| 4 | IP66 |
| 4X | IP66 + chống ăn mòn |
| 6 | IP67 |
| 6P | IP68 |
⚠️ Lưu ý: Đây không phải là chuyển đổi chính thức, vì NEMA bao gồm các yếu tố mà IP không có, và ngược lại.
